Có 1 kết quả:

雨量 yǔ liàng ㄩˇ ㄌㄧㄤˋ

1/1

yǔ liàng ㄩˇ ㄌㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rainfall

Bình luận 0